Tiền giả dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gefälschte Banknote
Tiền giả còn có các bản dịch khác là
Blüte, Falschgeld
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefälschte Banknote: Tiền giả
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền giả