Tiền đút lót nghĩa tiếng Anh là bribe
/braɪb/
Tiền đút lót còn có các bản dịch khác là
payoff, payola, slush money
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bribe: Tiền đút lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bribe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền đút lót