Tiền chuộc nghĩa tiếng Anh là
ransom
/ˈrænsəm/
(v)(Present tense)
Tiền chuộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ransom: Tiền chuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ransom