Tiềm tàng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là secret
/ˈsiːkrɪt/
Tiềm tàng còn có các bản dịch khác là
crypt, inner, blind, latent, occult
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secret: Tiềm tàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secret
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiềm tàng