Tiềm ẩn nghĩa tiếng Đức là virtuell
Tiềm ẩn còn có các bản dịch khác là
latent, potentiell (potenziell), Potential
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan virtuell: Tiềm ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
virtuell
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiềm ẩn