Tích tụ lại nghĩa tiếng Đức là ansammeln sich
Tích tụ lại còn có các bản dịch khác là
hat gehäuft, sich anhäufen, speichern, sich häufen, häufte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansammeln sich: Tích tụ lại
Mở Rộng