Thương gia buôn bán gia vị từ phương Đông. nghĩa tiếng Đức là Der Händler verkaufte Gewürze aus dem Osten.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Händler verkaufte Gewürze aus dem Osten.: Thương gia buôn bán gia vị từ phương Đông.
Mở Rộng