Thuộc tránh né nghĩa tiếng Anh là avoidant
/əˈvɔɪdənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avoidant: Thuộc tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avoidant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thuộc tránh né