Thuộc thiêng liêng nghĩa tiếng Anh là venerable
/ˈvɛnərəbl̩/
Thuộc thiêng liêng còn có các bản dịch khác là
saintly, hallow, sacred, sacredly, holy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venerable: Thuộc thiêng liêng
Mở Rộng