Thùng chứa nghĩa tiếng Đức là Behälter
Thùng chứa còn có các bản dịch khác là
Sammelbehälter, Container, Tank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behälter: Thùng chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Behälter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thùng chứa