Behälter nghĩa tiếng Việt là Thùng chứa
Behälter còn có các bản dịch khác là
Hũ, bình, lọ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behälter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Behälter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thùng chứa