Thúc đẩy ai làm gì nghĩa tiếng Đức là jdn bewegen etw zu tun
Thúc đẩy ai làm gì còn có các bản dịch khác là
jdn veranlassen, etw zu tun
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn bewegen etw zu tun: Thúc đẩy ai làm gì
Mở Rộng