Thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
owning up
/ˈəʊnɪŋ ʌp/
(Prasal v)
Thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của owning up
Nghe phát âm giọng Mỹ của owning up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của owning up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan owning up: Thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
owning up