Thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
acknowledge
/əkˈnɑːlɪdʒ/
(v)
Thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acknowledge: Thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acknowledge