Thu tiền dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là kassieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kassieren: Thu tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kassieren