Thông báo nghĩa tiếng Đức là für A eine Erklärung abgeben (veröffentlichen)
Thông báo còn có các bản dịch khác là
verkündet, mitteilen, kündigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für A eine Erklärung abgeben (veröffentlichen): Thông báo
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thông báo