Thời gian sở nhiệm dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là tenure
/ˈtɛnjʊə(r)/
Thời gian sở nhiệm còn có các bản dịch khác là
incumbency, premiership, curatorship, term of office, time of office
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenure: Thời gian sở nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thời gian sở nhiệm