Thời gian nghỉ nghĩa tiếng Đức là Aufenthalt
Thời gian nghỉ còn có các bản dịch khác là
Ruhezeit, Auszeit, Pausen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufenthalt: Thời gian nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufenthalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thời gian nghỉ