Thời gian neo đậu tàu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Liegezeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liegezeit: Thời gian neo đậu tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liegezeit