Thợ săn đặt bẫy cho con cáo. nghĩa tiếng Đức là Der Jäger stellte eine Falle für den Fuchs.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Jäger stellte eine Falle für den Fuchs.: Thợ săn đặt bẫy cho con cáo.
Mở Rộng