Thờ cúng nghĩa tiếng Đức là Verehrung
Thờ cúng còn có các bản dịch khác là
vergöttlichen, einbetten, verehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verehrung: Thờ cúng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verehrung