Thịt được ướp trước khi nướng. nghĩa tiếng Đức là Das Fleisch wurde vor dem Braten in einer Marinade eingelegt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Fleisch wurde vor dem Braten in einer Marinade eingelegt.: Thịt được ướp trước khi nướng.
Mở Rộng