Thịt ba rọi bằm nghĩa tiếng Anh là mincemeat
/ˈmɪnsmit/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mincemeat: Thịt ba rọi bằm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mincemeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thịt ba rọi bằm