Thí sinh nghĩa tiếng Anh là
contestant
/kənˈtɛstənt/
(n)
Thí sinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contestant
Nghe phát âm giọng Mỹ của contestant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thí sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contestant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contestant: Thí sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contestant