They prepared their defense against the assault. nghĩa tiếng Việt là Họ đã chuẩn bị để phòng thủ trước cuộc tấn công.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan They prepared their defense against the assault.
Mở Rộng