They discussed prospective clients at the meeting. nghĩa tiếng Việt là Họ đã thảo luận về các khách hàng tiềm năng trong cuộc họp.
They discussed prospective clients at the meeting. còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan They discussed prospective clients at the meeting.
Mở Rộng