Theo đuổi nghĩa tiếng Đức là seiner Arbeit nachgehen
Theo đuổi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seiner Arbeit nachgehen: Theo đuổi
Mở Rộng