Thêm thắt nghĩa tiếng Anh là embroider
/ɪmˈbrɔɪdər/
Thêm thắt còn có các bản dịch khác là
ornament, garnish, decorate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embroider: Thêm thắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embroider
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thêm thắt