decorate nghĩa tiếng Việt là Thêm thắt
decorate phiên âm IPA là /ˈdɛkəˌreɪt/
decorate còn có các bản dịch khác là
Thêm mắm thêm muối, trang điểm, trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decorate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decorate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thêm thắt