The scam artist ran a confidence game, tricking pe... nghĩa tiếng Việt là Kẻ lừa đảo đã thực hiện một trò lừa đảo, lừa người khác để họ cho anh ta tiền của họ.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan The scam artist ran a confidence game, tricking pe...
Mở Rộng