Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
The program aims to foster innovation.
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
The program aims to foster innovation.
(exp)
Chương trình nhằm nuôi dưỡng sự đổi mới.
Dịch Anh sang Việt
The program aims to foster innovation.
nghĩa tiếng Việt là
Chương trình nhằm nuôi dưỡng sự đổi mới.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
The program aims to foster innovation.
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
The program aims to foster innovation.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chương trình nhằm nuôi dưỡng sự đổi mới.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout