The key was inserted into the lock dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chìa khóa đã được chèn vào khóa.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan The key was inserted into the lock
Mở Rộng