The evidence shown in court was compelling. nghĩa tiếng Việt là Bằng chứng được thể hiện tại tòa án rất thuyết phục.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan The evidence shown in court was compelling.
Mở Rộng