The caulks in the ship's hull prevented leaks. nghĩa tiếng Việt là Những viên keo chèn trong thân tàu ngăn chặn rò rỉ.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan The caulks in the ship's hull prevented leaks.
Mở Rộng