Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Thay đổi nghề nghiệp
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Thay đổi nghề nghiệp
Career change
Diễn Giải
Thay đổi nghề nghiệp
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Career change
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Career change
:
Thay đổi nghề nghiệp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Career change
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thay đổi nghề nghiệp
Bản dịch liên quan
Thay đổi nghề nghiệp
Cô nghe thấy dạ dày cô kêu càu vì đói.
She heard her stomach grumble from hunger.
Trưởng phòng thay đổi công nghệ thông tin
IT Change Manager
Chuyên viên quản lý thay đổi công nghệ thông tin
IT Change Management Specialist
Tỷ lệ lương thay đổi tùy theo kinh nghiệm nghề nghiệp.
The wage rate varies based on experience
Công nghệ hiện đại đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
Modern technology has transformed our lives.
(exp)(syn.)
Công nghệ hiện đại đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
Modern technology has changed our lives.
Cô ấy cảm thấy ngốc nghếch vì đã bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.
She felt foolish for being fooled by his lies.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout