Thật thà nghĩa tiếng Đức là wahrhaftig
Thật thà còn có các bản dịch khác là
unverblümt, Redlichkeit, aufrichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wahrhaftig: Thật thà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wahrhaftig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thật thà