Thắt lại nghĩa tiếng Anh là draw tight
Thắt lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan draw tight: Thắt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
draw tight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thắt lại