Thắt dây lại nghĩa tiếng Đức là anschnallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anschnallen: Thắt dây lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anschnallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thắt dây lại