Tháo rời ra nghĩa tiếng Đức là
herausnehmen
(Maschinenteil, Motor)
Tháo rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausnehmen: Tháo rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herausnehmen