Tháo rời nghĩa tiếng Anh là
take apart
/teɪk əˈpɑːrt/
(Prasal v)
Tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của take apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take apart: Tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take apart