Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Thành từng phần
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Thành từng phần
stückweise
(adv)
Diễn Giải
Thành từng phần
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
stückweise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
stückweise
:
Thành từng phần
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stückweise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thành từng phần
Bản dịch liên quan
Thành từng phần
Thành từng lớp
geschichtet
(adj)
thành từng xấp
geschichtet
(adj)
Xé thành từng mảnh
in Stück reißen
(phrase)
Cắt thành từng miếng
zerstückeln
(Vt)(hat)
cắt thành từng miếng
schneidet in Würfel
(v)
đập thành từng mảnh
stückend
(adj)
chặt thành từng mảnh
zerstückeln
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout