Thanh toán nợ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là amortize
/ˈæm.ə.taɪz/
Thanh toán nợ còn có các bản dịch khác là
merge, redeem, delete, efface, wipe out
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amortize: Thanh toán nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amortize
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thanh toán nợ