Thặng dư của người sản xuất (là số tiền mà người b... nghĩa tiếng Đức là Produzentenrente
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Produzentenrente: Thặng dư của người sản xuất (là số tiền mà người b...
Mở Rộng