Thăng chức nghĩa tiếng Đức là
aufsteigen
(tr)(Vi)(ist aufgestiegen, stieg auf)
Thăng chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufsteigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thăng chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufsteigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen: Thăng chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen