Thân thiết nghĩa tiếng Anh là tenderly
/ˈtɛn.dɚ.li/
Thân thiết còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenderly: Thân thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenderly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thân thiết