Than nén được sử dụng làm nhiên liệu. nghĩa tiếng Đức là Die Briketts wurden als Brennstoff verwendet.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Briketts wurden als Brennstoff verwendet.: Than nén được sử dụng làm nhiên liệu.
Mở Rộng