Thẩm định viên bất động sản cấp cao nghĩa tiếng Đức là Senior-Bewerter für Immobilien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Senior-Bewerter für Immobilien: Thẩm định viên bất động sản cấp cao
Mở Rộng