Tết Nguyên Đán dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Haupt-Tet
Tết Nguyên Đán còn có các bản dịch khác là
Tet-Fest, Frühlingsfest, Fest des Ersten Morgens, Vietnamesisches Neujahr, vietnamesischer Neujahrsabend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haupt-Tet: Tết Nguyên Đán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haupt-Tet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tết Nguyên Đán