Testergebnisse nghĩa tiếng Việt là kết quả kiểm thử
Testergebnisse còn có các bản dịch khác là
điểm thi, Điểm số bài kiểm tra, kết quả bài kiểm tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Testergebnisse
Mở Rộng