Testausführung nghĩa tiếng Việt là thực hiện thử nghiệm
Testausführung còn có các bản dịch khác là
Thực hiện kiểm thử, thực thi kiểm thử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Testausführung
Mở Rộng